VN520


              

矿产

Phiên âm : kuàng chǎn.

Hán Việt : quáng sản.

Thuần Việt : khoáng sản.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khoáng sản
地壳中有开采价值的物质, 如铜,云母,煤等


Xem tất cả...